Chi tiết Tin tức

Vận hành, Ngừng, Bảo trì và Khắc phục Sự cố Van ADCATrol VPC26

Ngày đăng :30-06-2025 12:00:30 AM - Đã xem :5

Để đảm bảo van điều khiển xả đáy Valsteam ADCA VPC26 luôn hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả, bài viết này hướng dẫn chi tiết các bước vận hành, ngừng, bảo trì định kỳ và khắc phục sự cố.

Vận hành (Operation)

  • Giám sát TDS tự động
    • Controller BCS liên tục nhận tín hiệu từ probe SPS; khi nồng độ TDS vượt mức cài đặt, actuator mở plug theo cơ chế “flow to open”, cho phép xả bẩn; khi TDS đạt ngưỡng an toàn, van đóng kín hoàn toàn.
  • Chế độ xả
    • Continuous: Van mở dần, duy trì lưu lượng xả ổn định để giữ TDS không đổi.
    • On/Off: Xả theo chu kỳ (ví dụ 5 phút xả – 55 phút nghỉ) để tiết kiệm hơi và nước.
  • Giám sát vận hành
    • Hằng ngày kiểm tra màn hình controller: giá trị TDS, áp suất, vị trí actuator. Ngay khi phát hiện dao động bất thường hoặc rò rỉ, tạm dừng van để kiểm tra và xử lý.

Ngừng vận hành (Shutdown)

  • Đóng van cô lập: Ngắt tín hiệu điều khiển, đóng van chính để cách ly van khỏi đường ống.
  • Giảm áp & làm nguội: Cho hơi/nước bên trong van thoát dần cho đến khi áp suất về 0 bar và nhiệt độ về gần nhiệt độ môi trường.
  • Xả hết chất lỏng: Mở sample valve (nếu có) và van xả đáy để loại bỏ hoàn toàn hơi nước và nước ngưng tụ.
  • Ngắt nguồn actuator: Ngắt khí nén hoặc điện, để actuator về trạng thái “bare stem” an toàn.

Danh mục phụ tùng (Parts List)

Vận hành, Ngừng, Bảo trì và Khắc phục Sự cố Van ADCATrol VPC26

Mã vị tríBộ PhậnVật liệu / Ghi chú
1, 5 Body & Bonnet Carbon steel (WCB) hoặc Stainless steel (CF8M)
2.1, 2A, 3 Seat & Plug Stellite-faced (AISI 316L)
24; 22, 23; 12 Seal & Packing Chevron packing (PTFE/Graphite), O-ring Viton/EPDM, gland nut
2.2, 2.3, 2.4 Guide Sleeves Hardened stainless steel
10, 11, 9 Bu-lông, Stud & Actuator nut Thép EN10269 / A2-70
82, 81, 83 Sample Valve (tùy chọn) Adaptor, Plug, Gasket – NV400B

(Trích từ IMI VPC26.015 E 00.21)

Bảo trì định kỳ (Maintenance)

  • Hàng tuần:
    • Vệ sinh probe SPS, kiểm tra đường khí/điện cấp cho actuator.
  • Hàng tháng:
    • Bôi mỡ trục, kiểm tra độ đàn hồi của gioăng trục và O-ring.
  • Hàng năm:
    • Tháo bonnet, thay Seal set (24), Seat (2.1), Plug (3) theo quy trình “Replacing the valve stem seals, seat and plug”.
    • Xiết lại bu-lông bích và gland nut qua 4 giai đoạn mô-men (30 % → 60 % → 80 % → 100 %) để đảm bảo kín khít.
  • Ghi nhật ký bảo trì: Ngày, nội dung, mô-men xiết để theo dõi lịch sử và lập kế hoạch thay thế phụ tùng.

Khắc phục sự cố (Troubleshooting)

Sự cốNguyên nhânBiện pháp xử lý
Van rò rỉ trục Seal hoặc O-ring mòn, hỏng Thay Chevron packing set và O-rings; vệ sinh mặt trục :contentReference[oaicite:8]{index=8}:contentReference[oaicite:9]{index=9}
Van rò rỉ bích Bu-lông lỏng, gioăng bích cũ Xiết lại bu-lông bích; thay gioăng mới
Van không đóng kín Seat/Plug mòn hoặc xói mòn; cặn bẩn tích tụ Tháo van, vệ sinh trim; thay Seat và Plug nếu cần
Actuator không phản hồi Áp khí nén yếu hoặc mất điện; positioner lỗi Kiểm tra nguồn khí/điện; kiểm tra positioner; thay actuator nếu cần
Chuyển động giật cục Trim kẹt cặn hoặc sizing actuator không phù hợp Vệ sinh trim; kiểm tra sizing actuator phù hợp
Áp suất dao động Mạng khí nén không ổn định; đường ống xả tắc; mô-men xiết không đồng đều Ổn định nguồn khí; thông đường ống xả; xiết lại bu-lông bích

Thực hiện mọi biện pháp khắc phục khi van đã ngừng hoàn toàn và giảm áp. Nếu vẫn gặp sự cố, liên hệ kỹ thuật Valsteam ADCA để được hỗ trợ chuyên sâu.